Từ "quân đoàn" trong tiếng Việt có nghĩa là một đơn vị tổ chức quân đội chính quy, lớn hơn sư đoàn. Quân đoàn thường bao gồm nhiều sư đoàn và các đơn vị hỗ trợ khác. Đây là một thuật ngữ thường được sử dụng trong quân sự.
Định nghĩa chi tiết:
Ví dụ sử dụng:
Câu đơn giản: "Quân đoàn 1 đã hoàn thành nhiệm vụ trong cuộc chiến."
Câu nâng cao: "Trong lịch sử quân sự Việt Nam, quân đoàn 2 đã chiến đấu dũng cảm tại nhiều mặt trận quan trọng."
Câu mô tả: "Mỗi quân đoàn đều có cơ cấu tổ chức riêng, bao gồm các tiểu đoàn, đại đội và các phòng ban hỗ trợ."
Các biến thể và từ liên quan:
Sư đoàn: Là đơn vị quân đội nhỏ hơn quân đoàn, thường bao gồm từ 3.000 đến 10.000 quân nhân.
Tiểu đoàn: Là đơn vị quân đội nhỏ hơn sư đoàn, thường có khoảng 300 đến 1.000 quân nhân.
Quân đội: Là tập hợp các quân đoàn, sư đoàn và các đơn vị quân sự khác trong một quốc gia.
Các từ đồng nghĩa và gần giống:
Đơn vị quân sự: Một thuật ngữ chung để chỉ bất kỳ tổ chức nào trong quân đội, không phân biệt kích thước.
Lực lượng vũ trang: Cũng chỉ các tổ chức quân sự, thường bao gồm cả quân đội và các lực lượng khác như cảnh sát vũ trang.
Phân biệt các cách sử dụng:
Quân đoàn thường được sử dụng trong ngữ cảnh quân sự, khi nói về các chiến dịch, hoạt động quân sự hay cấu trúc tổ chức.
Khi nói về các đơn vị quân sự nhỏ hơn, chúng ta sẽ sử dụng "sư đoàn" hay "tiểu đoàn" tùy thuộc vào quy mô của đơn vị đó.
Chú ý: