Characters remaining: 500/500
Translation

quân đoàn

Academic
Friendly

Từ "quân đoàn" trong tiếng Việt có nghĩamột đơn vị tổ chức quân đội chính quy, lớn hơn sư đoàn. Quân đoàn thường bao gồm nhiều sư đoàn các đơn vị hỗ trợ khác. Đây một thuật ngữ thường được sử dụng trong quân sự.

Định nghĩa chi tiết:
  • Quân đoàn (danh từ): đơn vị quân đội lớn, thường được tổ chức để thực hiện các chiến dịch lớn hoặc thực hiện nhiệm vụ trong một khu vực rộng. Một quân đoàn thường từ 10.000 đến 30.000 quân nhân.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "Quân đoàn 1 đã hoàn thành nhiệm vụ trong cuộc chiến."
  2. Câu nâng cao: "Trong lịch sử quân sự Việt Nam, quân đoàn 2 đã chiến đấu dũng cảm tại nhiều mặt trận quan trọng."
  3. Câu mô tả: "Mỗi quân đoàn đều cấu tổ chức riêng, bao gồm các tiểu đoàn, đại đội các phòng ban hỗ trợ."
Các biến thể từ liên quan:
  • Sư đoàn: đơn vị quân đội nhỏ hơn quân đoàn, thường bao gồm từ 3.000 đến 10.000 quân nhân.
  • Tiểu đoàn: đơn vị quân đội nhỏ hơn sư đoàn, thường khoảng 300 đến 1.000 quân nhân.
  • Quân đội: tập hợp các quân đoàn, sư đoàn các đơn vị quân sự khác trong một quốc gia.
Các từ đồng nghĩa gần giống:
  • Đơn vị quân sự: Một thuật ngữ chung để chỉ bất kỳ tổ chức nào trong quân đội, không phân biệt kích thước.
  • Lực lượng trang: Cũng chỉ các tổ chức quân sự, thường bao gồm cả quân đội các lực lượng khác như cảnh sát trang.
Phân biệt các cách sử dụng:
  • Quân đoàn thường được sử dụng trong ngữ cảnh quân sự, khi nói về các chiến dịch, hoạt động quân sự hay cấu trúc tổ chức.
  • Khi nói về các đơn vị quân sự nhỏ hơn, chúng ta sẽ sử dụng "sư đoàn" hay "tiểu đoàn" tùy thuộc vào quy mô của đơn vị đó.
Chú ý:
  • Từ "quân đoàn" thường không được sử dụng trong ngữ cảnh hàng ngày, chủ yếu trong các văn bản liên quan đến quân sự, lịch sử hoặc tài liệu nghiên cứu.
  1. dt. Đơn vị tổ chức quân đội chính quy, trên sư đoàn.

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "quân đoàn"